Có 6 kết quả:
径赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 徑賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 竞赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 競賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 迳赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 逕賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
track events (athletics competition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
track events (athletics competition)
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
track
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
track
Bình luận 0