Có 6 kết quả:

径赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ徑賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ竞赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ競賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ迳赛 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ逕賽 jìng sài ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

track events (athletics competition)

Từ điển Trung-Anh

track events (athletics competition)

Từ điển Trung-Anh

(1) race
(2) competition
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) race
(2) competition
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

track

Từ điển Trung-Anh

track